Có 2 kết quả:

全副武装 quán fù wǔ zhuāng ㄑㄩㄢˊ ㄈㄨˋ ㄨˇ ㄓㄨㄤ全副武裝 quán fù wǔ zhuāng ㄑㄩㄢˊ ㄈㄨˋ ㄨˇ ㄓㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) fully armed
(2) armed to the teeth
(3) fig. fully equipped

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) fully armed
(2) armed to the teeth
(3) fig. fully equipped

Bình luận 0