Có 2 kết quả:
全副武装 quán fù wǔ zhuāng ㄑㄩㄢˊ ㄈㄨˋ ㄨˇ ㄓㄨㄤ • 全副武裝 quán fù wǔ zhuāng ㄑㄩㄢˊ ㄈㄨˋ ㄨˇ ㄓㄨㄤ
quán fù wǔ zhuāng ㄑㄩㄢˊ ㄈㄨˋ ㄨˇ ㄓㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fully armed
(2) armed to the teeth
(3) fig. fully equipped
(2) armed to the teeth
(3) fig. fully equipped
Bình luận 0
quán fù wǔ zhuāng ㄑㄩㄢˊ ㄈㄨˋ ㄨˇ ㄓㄨㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fully armed
(2) armed to the teeth
(3) fig. fully equipped
(2) armed to the teeth
(3) fig. fully equipped
Bình luận 0